Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tà dương
[tà dương]
|
danh từ.
sunset, sundown. the setting sun
Từ điển Việt - Việt
tà dương
|
danh từ
(từ cũ) mặt trời đang lặn
ai đem nhân ảnh nhuộm màu tà dương (Cung Oán Ngâm Khúc)
làn mây bạc long lanh đáy nước, bóng tà dương đã gác non đoài (ca dao)